Lịch nghỉ giỗ tổ

Máy quét rác Fiorentini S 34

  • Vui lòng liên hệ

      TECHNICAL DATES S 34 B S 34 D S 34 G S 34 P
                   
      Working width Bề rộng làm sạch mm        
      -with 2 side brushes đến 2 chổi bên mm 1450 1450 1450 1450
      -with 1 side brush đến 1 chổi bên mm 1150 1150 1150 1150
      -only central brush đến chổi chính mm 850 850 850 850
      Cleaning capacity up to Công suất vệ sinh m2/h 8050 9300 9300 9300
      Operating range Thời gian hoạt động liên tục h 3      
      Waste tank dischange (m/idr) Dung tích thùng chứa          
      Waste tank capacity Dung tích thùng chứa nhiên liệu l 205 205 205 205
      Max. discharging height Max. chiều cao xả mm 1340 1340 1340 1340
      TECHNICAL DATES S 34 B S 34 D S 34 G S 34 P
                   
      Sweeping type (front/rear)     front front front front
      Mechanical drive (front/rear) Ổ Cơ (trước / sau)          
      Traction (motoroue/diff./hydrost.)     @NOTE7@ @NOTE7@ @NOTE7@ @NOTE7@
      Forward speed Tốc độ chuyển tiếp km/h 0/7 0/8.1 0/8.1 0/8.1
      Filter type Loại bộ lọc   / / / /
      Max. slope Khả năng vượt dốc % 12 15 15 15
      Filtering surface Bề mặt bộ lọc   5.5 / 7 5.5 / 7 5.5 / 7 5.5 / 7
      Central cylindrical brush speed rotation Tốc độ bàn chải xoay chính rmp 450 480 480 480
      Side brush speed rotation Tốc độ bàn chải xoay 2 bên rmp 83 97 97 97
      Noise level Độ ồn DB 80.5 81.5 81.5 81.5
      Turning radius Bán kính quay mm 1555 1555 1555 1555
      Vibrations (hand/arm)     Aw=0.675 Aw=1.85 Aw=1.85 Aw=1.85
      Central brush motor Motor bàn chải chính          
      Side brush motor Motor bàn chải bên          
      ELETTRIC DATES S 34 B S 34 D S 34 G S 34 P
                   
      Power Điện áp V 36      
      Vacuum motor Motor chân không W 250 250 250 250
      Feeding Điện năng nguồn   36V - 320A/h      
      MOTORIZATION S 34 B S 34 D S 34 G S 34 P
                   
      Feeding (diesel/fuel/gas) Nhiên liệu          
      Mark/model of the engine Loại/ Tên model     Lombardini LDW702 Lombardini LGW627 Lombardini LGW627
      N° cylinders       2 2 2
      Power/rounds Điện/vòng     17.7cv x 3600rpm 19.7cv x 3600rpm 19.7cv x 3600rpm
      Cooling Làm lạnh          
      WEIGHT AND DIMENSIONS S 34 B S 34 D S 34 G S 34 P
                   
      Length Độ dài mm        
      -with 2 side brushes Đến 2 bàn chải bên mm 2150 2150 2150 2150
      -only central brush Đến bàn chải chính mm 1965 1965 1965 1965
      Width Chiều rộng mm 1185 1185 1185 1185
      Height Chiều cao mm 1470 1470 1470 1470
      Ø roll central brush Đường kính bàn chải chính mm Ø 300 Ø 300 Ø 300 Ø 300
      Roll central brush length Chiều dài bàn chải chính mm 850 850 850 850
      Ø side brush Đường kính mặt bàn chải mm Ø 550 Ø 550 Ø 550 Ø 550
      Weight of the batteries (approx.) Trọng lượng ắc quy kg 374 12.35 12.35 12.35
      Weight of the machine Trọng lượng máy kg 755 760 770 760

       

      Tư vấn mua hàng

      Sản phẩm cùng danh mục

      Gọi ngay
      Gọi ngay
      Messenger
      Messenger
      Zalo
      Zalo
      Bản đồ
      Bản đồ
      Chat
      Chat nhanh