MÁY CHÀ SÀN LIÊN HỢP FIORENTINI
MODEL: GIAMPY 20E (Sử Dụng Điện)
Techinical Specification: |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
Working width (mm) |
Chiều rộng làm việc |
500 (mm)
|
Cleaning capacity up to |
Tốc độ làm sạch |
2000 (m2/h) |
Operating range (h) |
Phạm vi hoạt động (h) |
|
Solution tank capacity (l) |
Dung tích thùng chứa hóa chất làm sạch (l) |
50 l |
Recovery tank capacity |
Dung tích thùng chứa nước hồi lại |
50 l |
|
Tốc độ vòng quay (vòng/phút) |
150 |
Traction (motoroue/diff./hydrost.) |
|
Bánh xe lái xe |
Forward speed |
Tốc độ chuyển tiếp |
0/4 (km/h) |
Max. slope (%) |
Độ dốc lớn nhất |
3 |
Water lift |
Máy nâng thủy lực |
107 mbar |
Brush pressure (kg) |
Ăp lực bàn chà |
20-40 kg |
Noise level (DB) |
Độ ồn (DB) |
<72 |
Power (V) |
Điện áp (V) |
220 |
Vacuum motor (W) |
Động cơ chân không |
220 V/500 |
Brush motor (W) |
Động cơ Brush |
1 x 230 /550 |
Traction motor (W) |
Động cơ kéo (W) |
|
Length (mm) |
Chiều dài (mm): |
1000 |
Width (mm): |
Chiều rộng (mm): |
550 |
Height (mm) |
Chiều cao (mm) |
1060 |
Number of brushes and diameter |
Số lượng và đường kính bàn chải (mm) |
500mm |
Squeegee width (mm) |
Bán kính chà |
750mm |
|
Độ ồn (db) |
48 |
Weight of the batteries (approx.) (kg) |
Trọng lượng của pin (kg) (approx.) |
80 |