Thông số kỹ thuật:
Techinical Specification |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
Working width (mm) |
Chiều rộng làm việc |
500mm (20”) |
Cleaning capacity up to (m2/h) |
Khả năng làm sạch lên đến |
2000 -2800 m2/h |
Operating range |
Thời gian vận hành liên tục |
3 - 4h |
Solution tank capacity |
Dung tích bình dung dịch |
44 l |
Recovery tank capacity |
Dung tích bình Recovery |
50 – 60 l |
Forward speed |
Tốc độ chuyển tiếp |
0/4(km/h) |
Noise level |
Độ ồn |
73db |
Vacuum motor |
Động cơ chân không |
480W |
Brush motor |
Động cơ bàn chải |
250W ( Gear motor) |
Feeding |
Nhiên liệu |
24V DC |
Size |
Kích thước |
116x 46x98cm |
Number of brushes and diameter |
Số bàn chải và đường kính |
500mm |
Squeegee width |
Chiều rộng chổi |
800mm |
|
Dây điện |
15m |
Weight of the machine |
Trọng lượng của máy |
114kg without battery |
Phụ kiện: bàn chải chà sàn, sạc, acquy